MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN
MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN

MÁY XÚC KATO HD1023 202 NHẬT BẢN

Mô tả ngắn:
Mã sản phẩm:
Hãng sản xuất: KATO
Xuất xứ: NHẬT BẢN
Giao hàng tại: Hà Nội- Hải Phòng- Hồ Chí Minh
Liên hệ
Khuyến mại

Liên hệ Mr Tùng 0345444967 nhận giá ưu đãi nhất

Chi tiết sản phẩm

Dung tích gầu tiêu chuẩn

1.1 m3

Trọng lượng hoạt động

23600 kg

Lực đào xi lanh gầu

167 kN

Lực đào xi lanh tay gầu

120 kN

Khả năng nâng

 

Kích thước vận chuyển

Dài

9970 mm

Rộng

3200 mm

Chiều cao đến cần

3120 mm

Chiều cao đến cabin

2940 mm

Khoảng sáng gầm máy

480 mm

Phạm vi hoạt động

Chiều sâu đào lớn nhất

7010 mm

Tầm vươn xa nhất

10350 mm

Chiều cao đào lớn nhất

10060 mm

Chiều cao đổ tải lớn nhất

6990 mm

Động cơ

Mã hiệu

6D34-TLE2A

Hãng sản xuất

Mitsubishi

Công suất bánh đà

125 kW

Tốc độ động cơ khi không tải

2150 Vòng/phút

Mô men xoắn lớn nhất

620 N.m

Số xi lanh

6

Đường kính xi lanh

104 mm

Hành trình pit tông

115 mm

Dung tích buồng đốt

5860 cm3

Hệ thống thuỷ lực

Kiểu bơm thuỷ lực

Pit tông hướng trục thay đổi lưu lượng

Áp suất làm việc của hệ thống

31.4 Mpa

Lưu lượng

494 Lit/phút

Cơ cấu quay toa

Tốc độ quay toa

11 Vòng/phút

Mô men quay toa

kN.m

Bộ di chuyển

Tốc độ di chuyển

2.7/3.9/5.5 km/h

Khả năng leo dốc

35 Độ

Áp suất tác dụng lên đất

0.48 kg/cm2

Lực kéo lớn nhất

186.3 kN

Chiều rộng guốc xích

600 mm

Bộ công tác

Chiều dài cần

5870 mm

Chiều dài tay gầu

2960 mm

Dải dung tích gầu

0.55 - 1.5 m3

Tính năng sản phẩm

Video

Tài liệu

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Liên hệ